Từ "égalisateur" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "égaliser," có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "làm cho ngang bằng." Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc tạo ra sự công bằng hoặc cân bằng.
Định nghĩa:
Các ví dụ sử dụng:
"Le but de l'égaliseur a permis à l'équipe de revenir à égalité." (Bàn thắng của cầu thủ đã giúp đội bóng trở lại với tỷ số ngang bằng.)
Ở đây, "égalisateur" chỉ bàn thắng mà làm cho tỷ số của hai đội ngang nhau.
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Cette loi est un égalisateur social." (Luật này là một yếu tố làm cho xã hội trở nên công bằng hơn.)
Trong trường hợp này, "égalisateur" ám chỉ đến một quy định hay chính sách giúp giảm bớt sự chênh lệch trong xã hội.
Các biến thể của từ:
Égaliser (động từ): Làm cho bằng nhau, làm cho ngang bằng.
Égalité (danh từ): Sự bình đẳng, sự công bằng.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Équilibrant: Có nghĩa là làm cho cân bằng.
Rapprocheur: Có nghĩa là làm cho gần nhau hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "égalisateur" không chỉ bị giới hạn trong ngữ cảnh thể thao mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội, giáo dục, và pháp luật.