Characters remaining: 500/500
Translation

égalisateur

Academic
Friendly

Từ "égalisateur" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "égaliser," có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "làm cho ngang bằng." Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc tạo ra sự công bằng hoặc cân bằng.

Định nghĩa:
  • Égalisateur (danh từ): Là một thuật ngữ dùng để chỉ một hành động, sự vật hoặc yếu tố nào đó khả năng làm cho hai bên trở nên ngang bằng hoặc công bằng hơn.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Le but de l'égaliseur a permis à l'équipe de revenir à égalité." (Bàn thắng của cầu thủ đã giúp đội bóng trở lại với tỷ số ngang bằng.)
    • đây, "égalisateur" chỉ bàn thắng làm cho tỷ số của hai đội ngang nhau.
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Cette loi est un égalisateur social." (Luật nàymột yếu tố làm cho xã hội trở nên công bằng hơn.)
    • Trong trường hợp này, "égalisateur" ám chỉ đến một quy định hay chính sách giúp giảm bớt sự chênh lệch trong xã hội.
Các biến thể của từ:
  • Égaliser (động từ): Làm cho bằng nhau, làm cho ngang bằng.
  • Égalité (danh từ): Sự bình đẳng, sự công bằng.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Équilibrant: Có nghĩalàm cho cân bằng.
  • Rapprocheur: Có nghĩalàm cho gần nhau hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận về bình đẳng giới, bạn có thể nói:
    • "Les politiques d'égalité des sexes servent d'égaliseur dans la société." (Các chính sách về bình đẳng giới đóng vai trò như một yếu tố làm cho xã hội trở nên công bằng hơn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "égalisateur," nhưng có thể sử dụng một số cụm từ phổ biến như:
    • Mettre sur un pied d’égalité: Đặt (ai đó) lên một vị trí ngang bằng.
    • Établir l'égalité: Thiết lập sự bình đẳng.
Kết luận:

Từ "égalisateur" không chỉ bị giới hạn trong ngữ cảnh thể thao mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội, giáo dục, pháp luật.

tính từ
  1. làm đều nhau, làm cho ngang nhau
    • but égalisateur
      (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm

Comments and discussion on the word "égalisateur"