Characters remaining: 500/500
Translation

égalisation

Academic
Friendly

Từ "égalisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau: Trong một số trường hợp, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho hai hay nhiều thứ trở nên giống nhau, cân bằng hoặc đồng đều.
  2. Sự ngang điểm: Trong thể thao, "égalisation" thường được dùng để chỉ việc ghi bàn thắng thứ hai để cân bằng tỉ số giữa hai đội.
  3. Sự làm cho bằng phẳng: Có thể ám chỉ đến việc làm cho một bề mặt trở nên phẳng hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "L'équipe a réussi à faire l'égalisation à la dernière minute." (Đội bóng đã thành công trong việc ghi bàn để cân bằng tỉ số vào phút cuối.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'égalisation des droits entre les hommes et les femmes est un sujet important." (Sự bình đẳng về quyền lợi giữa nam nữmột vấn đề quan trọng.)
  3. Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • "L'égalisation des niveaux de son est essentielle pour une bonne expérience d'écoute." (Việc làm cho các mức âm thanh trở nên đồng đềurất quan trọng cho trải nghiệm nghe tốt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Égal: Tính từ có nghĩa là "bằng nhau", "cân bằng".
  • Équilibre: Danh từ có nghĩa là "cân bằng", "thăng bằng".
  • Uniformité: Sự đồng nhất, điều này cũng có thể liên quan đến việc làm cho mọi thứ trở nên giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh tế, "égalisation" có thể đề cập đến việc làm cho các điều kiện kinh tế trở nên đồng đều hơn, chẳng hạn như trong việc phân phối tài nguyên.
  • Trong ngành giáo dục, có thể nói về việc "l'égalisation des chances" - tức là việc tạo ra cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "égalisation", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "trouver un équilibre" (tìm kiếm sự cân bằng) để diễn đạt ý tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "égalisation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

danh từ giống cái
  1. sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau
  2. (thể dục thể thao) sự ngang điểm
  3. sự làm cho bằng phẳng

Words Containing "égalisation"

Comments and discussion on the word "égalisation"