Từ tiếng Pháp "égalitarisme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa bình quân" hoặc "chủ nghĩa bình đẳng". Nó thể hiện một ý tưởng hay một lý tưởng về việc tất cả mọi người đều có quyền lợi và cơ hội như nhau, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay địa vị xã hội.
Định nghĩa:
"Égalitarisme" - Danh từ giống đực chỉ một hệ tư tưởng hoặc phong trào chính trị mà trong đó sự bình đẳng là giá trị cốt lõi. Nó nhấn mạnh rằng mọi người nên được đối xử bình đẳng và có quyền lợi giống nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm, và chính trị.
Ví dụ sử dụng:
"Dans une société fondée sur l'égalitarisme, chaque individu a la même voix dans les décisions politiques." (Trong một xã hội dựa trên chủ nghĩa bình quân, mỗi cá nhân đều có tiếng nói như nhau trong các quyết định chính trị.)
Các biến thể và từ gần giống:
Égalitaire (tính từ): bình đẳng, công bằng. Ví dụ: "Une société égalitaire est celle où les droits de tous sont respectés." (Một xã hội bình đẳng là xã hội mà quyền lợi của tất cả mọi người được tôn trọng.)
Égalité (danh từ giống cái): sự bình đẳng. Ví dụ: "L'égalité entre les sexes est essentielle." (Sự bình đẳng giữa các giới là điều thiết yếu.)
Từ đồng nghĩa:
Uniformité: sự đồng nhất, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc không phân biệt.
Justice sociale: công lý xã hội, liên quan đến việc đảm bảo công bằng trong xã hội.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi nói về "égalitarisme", hãy cẩn thận với các ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, vì nó đề cập đến những vấn đề nhạy cảm liên quan đến công bằng và quyền lợi.