Characters remaining: 500/500
Translation

égalitariste

Academic
Friendly

Từ "égalitariste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "Égalitariste" dùng để chỉ một quan điểm hoặc một tư tưởng ủng hộ sự bình đẳng giữa mọi người, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay bất kỳ yếu tố nào khác.
  • Danh từ: "L'égalitariste" (phái nam) hoặc "l'égalitariste" (phái nữ) để chỉ những người theo chủ nghĩa bình quân, những người tin tưởng vào việc tạo ra sự bình đẳng trong xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Les politiques égalitaristes cherchent à réduire les inégalités sociales. (Các chính sách bình quân chủ nghĩa tìm cách giảm thiểu những bất bình đẳng xã hội.)
  2. Danh từ:

    • Il se considère comme un égalitariste et lutte pour les droits de tous. (Anh ấy coi mìnhmột người theo chủ nghĩa bình quân đấu tranh cho quyền lợi của tất cả mọi người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, bạn có thể nói:
    • Les idées égalitaristes sont souvent critiquées par ceux qui privilégient le mérite individuel. (Các tư tưởng bình quân chủ nghĩa thường bị chỉ trích bởi những người ưu tiên khả năng cá nhân.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Égalité: Từ này có nghĩa là "sự bình đẳng", là danh từ gốc của "égalitariste".
  • Égalitaire: Tính từ này cũng có nghĩa là "bình đẳng", nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa chính trị hoặc xã hội như "égalitariste".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Socialiste: Người theo chủ nghĩa xã hội, thường quan điểm về phân phối tài nguyên công bằng, nhưng không hoàn toàn giống với chủ nghĩa bình quân.
  • Démocrate: Trong một số ngữ cảnh, người dân chủ cũng có thể ủng hộ sự bình đẳng, nhưng không phải lúc nào cũng đi theo chủ nghĩa bình quân.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "La lutte pour l'égalité": Cuộc chiến sự bình đẳng.
  • "Privilégier l'égalité": Ưu tiên sự bình đẳng.
tính từ
  1. bình quân chủ nghĩa
danh từ
  1. người theo chủ nghĩa bình quân

Comments and discussion on the word "égalitariste"