Characters remaining: 500/500
Translation

égocentrisme

Academic
Friendly

Từ "égocentrisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’égocentrisme) có nghĩa là "thái độ coi mìnhtrung tâm" hay "thói quen chỉ nghĩ đến bản thân". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tâmhọc xã hội học để mô tả một trạng thái tâm người ta chỉ chú ý đến bản thân mình, bỏ qua cảm xúc, suy nghĩ nhu cầu của người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "égocentrisme" được cấu thành từ hai phần:
    • "égo" có nghĩa là "tôi" hay "bản thân".
    • "centrisme" có nghĩa là "trung tâm".
Ý nghĩa:
  • Thái độ: Người thái độ égocentrique ( tính cách ích kỷ) thường xu hướng chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân không để ý đến người khác.
  • Tình huống: Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện, nếu một người chỉ nói về bản thân không lắng nghe người khác, chúng ta có thể nói rằng họ đang thể hiện "égocentrisme".
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Son égocentrisme l'empêche de voir les besoins des autres." (Thái độ ích kỷ của anh ấy ngăn cản anh ấy thấy được nhu cầu của người khác.)
  • Câu phức tạp:

    • "Dans une société où l'égocentrisme est rampant, il est essentiel d'apprendre à faire preuve d'empathie." (Trong một xã hội thói ích kỷ đang hoành hành, việc học cách thể hiện sự đồng cảmrất cần thiết.)
Biến thể của từ:
  • Égocentrique (tính từ): có nghĩa là "ích kỷ", "chỉ nghĩ đến bản thân".
    • Ví dụ: "Il est très égocentrique, il ne pense jamais aux autres." (Anh ấy rất ích kỷ, không bao giờ nghĩ đến người khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Égoïsme: cũng có nghĩaích kỷ, nhưng mang sắc thái khác, thường chỉ hành động hoặc thái độ không chia sẻ.
  • Narcissisme: có nghĩachủ nghĩa tự yêu, thường chỉ những người sự tự mãn quá mức về bản thân.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir un ego surdimensionné: có nghĩa cái tôi quá lớn, rất giống với égocentrisme.
  • Être dans sa bulle: nghĩasống trong thế giới của riêng mình, không quan tâm đến người khác.
Kết luận:

Tóm lại, "égocentrisme" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu về hành vi thái độ của con người.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thói cho mìnhtrung tâm

Comments and discussion on the word "égocentrisme"