Từ "égocentrisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (l’égocentrisme) và có nghĩa là "thái độ coi mình là trung tâm" hay "thói quen chỉ nghĩ đến bản thân". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tâm lý học và xã hội học để mô tả một trạng thái tâm lý mà người ta chỉ chú ý đến bản thân mình, bỏ qua cảm xúc, suy nghĩ và nhu cầu của người khác.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa:
Thái độ: Người có thái độ égocentrique (có tính cách ích kỷ) thường có xu hướng chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không để ý đến người khác.
Tình huống: Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện, nếu một người chỉ nói về bản thân và không lắng nghe người khác, chúng ta có thể nói rằng họ đang thể hiện "égocentrisme".
Ví dụ sử dụng:
"Dans une société où l'égocentrisme est rampant, il est essentiel d'apprendre à faire preuve d'empathie." (Trong một xã hội mà thói ích kỷ đang hoành hành, việc học cách thể hiện sự đồng cảm là rất cần thiết.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Égoïsme: cũng có nghĩa là ích kỷ, nhưng mang sắc thái khác, thường chỉ hành động hoặc thái độ không chia sẻ.
Narcissisme: có nghĩa là chủ nghĩa tự yêu, thường chỉ những người có sự tự mãn quá mức về bản thân.
Idioms và cụm động từ:
Avoir un ego surdimensionné: có nghĩa là có cái tôi quá lớn, rất giống với égocentrisme.
Être dans sa bulle: nghĩa là sống trong thế giới của riêng mình, không quan tâm đến người khác.
Kết luận:
Tóm lại, "égocentrisme" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu về hành vi và thái độ của con người.