Characters remaining: 500/500
Translation

égotisme

Academic
Friendly

Từ "égotisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tự thuật" hoặc "chủ nghĩa tự ngã". chỉ việc tập trung vào bản thân, thể hiện sự tự mãn thái độ coi trọng bản thân vượt mức cần thiết. Khi một người thể hiện egotisme, họ thường chỉ quan tâm đến chính mình, ít khi chú ý đến người khác hoặc tình huống xung quanh.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Son égotisme l'empêche de voir les besoins des autres." (Chủ nghĩa tự ngã của anh ta khiến anh ta không thấy được nhu cầu của người khác.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "L'écriture autobiographique peut parfois devenir un exercice d'égotisme, où l'auteur ne parle que de lui-même sans considération pour le lecteur." (Việc viết tự truyện đôi khi có thể trở thành một bài tập về chủ nghĩa tự ngã, nơi tác giả chỉ nói về bản thân không quan tâm đến độc giả.)
Biến thể của từ:
  • Egotiste: Tính từ mô tả một người tính cách tự mãn, chỉ quan tâm đến bản thân.
    • Ví dụ: "Il est tellement égotiste qu'il ne pense jamais aux autres." (Anh ta tự mãn đến mức không bao giờ nghĩ đến người khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Narcissisme: Chủ nghĩa yêu bản thân, thường đề cập đến việc yêu thương tôn vinh bản thân một cách thái quá.
  • Égoïsme: Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân không để tâm đến người khác.
Idioms các cụm động từ liên quan:
  • "Avoir un égo surdimensionné": cái tôi quá lớn.
    • Ví dụ: "Il a un égo surdimensionné et ne supporte pas la critique." (Anh ta cái tôi quá lớn không chấp nhận sự chỉ trích.)
Chú ý:

Khi bạn sử dụng từ "égotisme", hãy cẩn thận để không nhầm lẫn với "égocentrisme", từ này cũng chỉ sự tập trung vào bản thân nhưng mang nghĩakhông quan tâm đến quan điểm hoặc cảm xúc của người khác.

danh từ giống đực
  1. (văn học) sự tự thuật
  2. chủ nghĩa tự ngã

Comments and discussion on the word "égotisme"