Characters remaining: 500/500
Translation

égotiste

Academic
Friendly

Từ "égotiste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "ego", nghĩa là "tôi", được dùng để chỉ một người tính cách rất tự mãn, thường chỉ chú trọng đến bản thân thường xu hướng thể hiện cái tôi của mình.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "égotiste" (có thể dùng như tính từ) chỉ người tâmtự mãn, chỉ biết đến bản thân mình.
  • Danh từ: "l'égotiste" (giống đực), "l'égotiste" (giống cái) dùng để chỉ người tính cách như vậy.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il est tellement égotiste qu'il ne parle jamais des autres. (Anh ta tự mãn đến nỗi không bao giờ nói về người khác.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • Son égotisme le rend difficile à travailler en équipe. (Tính tự mãn của anh ta khiến việc làm việc nhóm trở nên khó khăn.)
Biến thể:
  • Égoïsme: Từ này có nghĩasự ích kỷ, một khía cạnh khác của việc chỉ chú trọng đến bản thân.
  • Égotisme: Thể hiện sự tự mãn, thường liên quan đến việc nói về bản thân một cách thái quá.
Từ gần giống:
  • Narcissique: Chỉ những người tính cách tương tự nhưng mang tính chất nghiêm trọng hơn, liên quan đến chứng rối loạn nhân cách.
  • Vaniteux: Nghĩakiêu ngạo, tự phụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Vaniteux (kiêu ngạo)
  • Égoïste (ích kỷ)
Một số thành ngữ cách diễn đạt:
  • Avoir un égo surdimensionné: Có một cái tôi quá lớn (chỉ những người tính tự mãn).
  • L’ego prend le dessus: Cái tôi vượt lên trên (thể hiện rằng cái tôi của một người đã chi phối hành động suy nghĩ của họ).
Ví dụ khác:
  • Dans une conversation, il est difficile de tolérer un égotiste qui monopolise la parole. (Trong một cuộc trò chuyện, thật khó để chịu đựng một người tự mãn chiếm hết lời nói.)
  • Elle a souvent été critiquée pour son égotisme dans ses écrits.
tính từ
  1. tự ngã chủ nghĩa
danh từ
  1. kẻ tự ngã

Comments and discussion on the word "égotiste"