Từ "égoïstement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách ích kỷ". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang mô tả một hành động được thực hiện với sự tập trung vào lợi ích cá nhân, mà không quan tâm đến người khác.
Il a agi égoïstement en ne partageant pas ses ressources.
Elle a pris cette décision égoïstement, sans penser aux conséquences pour ses amis.
Bạn có thể kết hợp từ "égoïstement" với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ: - Agir égoïstement pour le bien de soi-même. - (Hành động ích kỷ vì lợi ích của bản thân.)
Từ "égoïstement" là một từ quan trọng để diễn tả hành vi ích kỷ trong tiếng Pháp.