Characters remaining: 500/500
Translation

égoïstement

Academic
Friendly

Từ "égoïstement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách ích kỷ". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang mô tả một hành động được thực hiện với sự tập trung vào lợi ích cá nhân, không quan tâm đến người khác.

Định nghĩa:
  • Égoïstement (phó từ): Hành động làm điều đó chỉ vì lợi ích của bản thân không quan tâm đến cảm xúc hay nhu cầu của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a agi égoïstement en ne partageant pas ses ressources.

    • (Anh ta đã hành động ích kỷ khi không chia sẻ tài nguyên của mình.)
  2. Elle a pris cette décision égoïstement, sans penser aux conséquences pour ses amis.

    • ( ấy đã đưa ra quyết định này một cách ích kỷ, không nghĩ đến hậu quả cho bạn bè của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Bạnthể kết hợp từ "égoïstement" với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ: - Agir égoïstement pour le bien de soi-même. - (Hành động ích kỷ lợi ích của bản thân.)

Các biến thể của từ:
  • Égoïste (tính từ): ích kỷ.
  • Égoïsme (danh từ): sự ích kỷ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Égoïsme: Sự ích kỷ.
  • Individualisme: Chủ nghĩa cá nhân (có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh).
Một số cụm thành ngữ liên quan:
  • Être dans son propre monde (Ở trong thế giới của chính mình): Nghĩachỉ quan tâm đến bản thân không để ý đến những người xung quanh.
  • Penser à soi-même avant tout (Nghĩ đến bản thân trước tiên): Hành động hoặc suy nghĩ chỉ vì lợi ích cá nhân.
Kết luận:

Từ "égoïstement" là một từ quan trọng để diễn tả hành vi ích kỷ trong tiếng Pháp.

phó từ
  1. (một cách) ích kỷ

Comments and discussion on the word "égoïstement"