Characters remaining: 500/500
Translation

élaboration

Academic
Friendly

Từ "élaboration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự luyện, sự chế biến" hoặc "sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học, quảndự án nghiên cứu.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Trong sinh vật học: "élaboration" có thể chỉ quá trình sản xuất hoặc chế biến một chất nào đó, chẳng hạn như nhựa cây.

    • Ví dụ: L'élaboration de la sève (Sự luyện nhựa) – chỉ quá trình cây sản xuất nhựa.
  2. Trong quản phát triển dự án: "élaboration" thường đề cập đến việc lập kế hoạch, xây dựng hoặc soạn thảo một dự án hay một ý tưởng.

    • Ví dụ: L'élaboration d'un projet (Sự xây dựng một dự án) – quá trình tạo ra một kế hoạch hoặc dự án từ đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Élaboration d'une stratégie: Sự xây dựng một chiến lược.
  • Élaboration d'un rapport: Sự soạn thảo một báo cáo.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Élaborer (động từ): có nghĩa là "lập ra", "soạn thảo" hoặc "chế biến".
    • Ví dụ: Nous allons élaborer un plan. (Chúng ta sẽ soạn thảo một kế hoạch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Préparation: sự chuẩn bị.
  • Conception: sự thiết kế hoặc hình thành.
  • Développement: sự phát triển.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Élaborer un projet: soạn thảo một dự án (nhấn mạnh vào quá trình xây dựng dự án).
  • Mettre au point: hoàn thiện, phát triển một thứ đó (có thể liên quan đến sản phẩm hoặc ý tưởng).
Tóm lại:

"Élaboration" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến quảndự án.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự luyện, sự chế biến
    • élaboration de la sève
      (thực vật học) sự luyện nhựa
  2. sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo
    • élaboration d'un projet
      sự xây dựng một dự án

Comments and discussion on the word "élaboration"