Characters remaining: 500/500
Translation

élastomère

Academic
Friendly

Từ "élastomère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ chất nhựa đàn hồi. Đâymột loại polymer khả năng quay về hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dài hoặc nén. Điều này có nghĩanếu bạn bóp hoặc kéo một miếng vật liệu làm từ élastomère, sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi bạn ngừng tác động lực.

Định nghĩa
  • Élastomère: Chất nhựa đàn hồi, là loại vật liệu tính co giãn cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les pneus de voiture sont souvent fabriqués à partir d'élastomères." (Lốp xe ô thường được làm từ chất nhựa đàn hồi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les élastomères thermoplastiques sont de plus en plus utilisés dans l'industrie automobile en raison de leur flexibilité et de leur résistance." (Các loại élastomère nhiệt dẻo ngày càng được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp ô nhờ vào tính linh hoạt độ bền của chúng.)
Các biến thể của từ
  • Élastomérique (tính từ): liên quan đến élastomère.
    • Ví dụ: "Les matériaux élastomériques sont très prisés dans la fabrication de joints d'étanchéité." (Các vật liệu đàn hồi rất được ưa chuộng trong việc sản xuất các khớp kín.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polymère: Polymer, chất cấu trúc phân tử lớn, có thể bao gồm cả élastomères.
  • Caoutchouc: Cao su, một loại élastomère tự nhiên.
Một số cụm từ liên quan
  • Élastomère thermoplastique: Élastomère nhiệt dẻo, loại chất nhựa đàn hồi có thể được gia công bằng nhiệt.
  • Élastomère de silicone: Élastomère silicon, loại chất nhựa đàn hồi được làm từ silicon, thường khả năng chịu nhiệt cao không độc hại.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "élastomère" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Kết luận

Hiểu về "élastomère" không chỉ giúp bạn nắm kiến thức hóa học cơ bản mà còn mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu công nghệ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) chất nhựa đàn hồi

Comments and discussion on the word "élastomère"