Characters remaining: 500/500
Translation

électoralisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électoralisme" có nghĩamột hệ thống hoặc phong cách chính trị đặc trưng bởi việc quá chú trọng vào các cuộc bầu cử sự tham gia của cử tri. Đâymột từ ghép được tạo thành từ "électorat" (cử tri) hậu tố "-isme" (thể hiện một hệ tư tưởng hoặc phong trào).

Định nghĩa:

"Électoralisme" ám chỉ việc các chính trị gia hoặc các đảng phái chính trị tập trung vào việc thu hút sự ủng hộ từ cử tri thông qua các chiến dịch bầu cử, thay vì đặt trọng tâm vào việc thực hiện chính sách hoặc giải quyết các vấn đề xã hội. có thể gợi ý về việc bầu cử trở thành mục tiêu chính không cân nhắc đến những trách nhiệm dài hạn của chính quyền.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les politiciens sont souvent accusés d'électoralisme, car ils ne pensent qu'à gagner les élections."
    • (Các chính trị gia thường bị cáo buộctheo chủ nghĩa électoral khi họ chỉ nghĩ đến việc thắng cử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'électoralisme peut mener à des décisions politiques à court terme, négligeant les conséquences à long terme sur la société."
    • (Chủ nghĩa électoral có thể dẫn đến những quyết định chính trị ngắn hạn, bỏ qua các hậu quả lâu dài đối với xã hội.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Électoral (thuộc về bầu cử):

    • "Le système électoral français est complexe." (Hệ thống bầu cử của Pháp rất phức tạp.)
  • Électorat (cử tri):

    • "L'électorat a voté en faveur de la réforme." (Cử tri đã bỏ phiếu ủng hộ cải cách.)
Từ đồng nghĩa:
  • Populisme (chủ nghĩa dân túy):
    • Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều có thể liên quan đến việc thu hút sự ủng hộ từ người dân không chú trọng đến thực tế chính trị.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "électoralisme", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire campagne" (vận động bầu cử): - "Les candidats font campagne pour gagner des voix." (Các ứng cử viên vận động bầu cử để giành được phiếu.)

Kết luận:

Tóm lại, "électoralisme" là một khái niệm quan trọng trong chính trị, giúp bạn hiểu hơn về cách thức các chính trị gia tương tác với cử tri những hệ lụy của việc quá tập trung vào bầu cử.

phó từ
  1. về mặt bầu cử

Comments and discussion on the word "électoralisme"