Từ "électrisable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có thể bị nhiễm điện" hoặc "dễ bị điện hóa". Khi một vật liệu được mô tả là électrisable, điều đó có nghĩa là nó có khả năng tích tụ điện tích khi có sự cọ xát hoặc tiếp xúc với một vật liệu khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
La résine est facilement électrisable.
Les ballons en caoutchouc sont souvent électrisables après avoir été frottés sur des vêtements.
Biến thể của từ:
Électrique (điện): Liên quan đến điện hoặc có điện.
Électricité (điện): Khái niệm về điện năng.
Électrisation (sự nhiễm điện): Quá trình mà một vật trở nên có điện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conducteur: Vật liệu dẫn điện, ngược lại với électrisable.
Isolant: Vật liệu không dẫn điện, không dễ bị nhiễm điện.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có cụm thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "électrisable", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến điện trong các ngữ cảnh khác như: - Être sous tension: Dưới áp lực (có thể hiểu là đang chịu ảnh hưởng điện). - Avoir une étincelle: Có một tia lửa (có thể hiểu là có sự hứng khởi hoặc sức sống).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "électrisable", hãy lưu ý rằng nó thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt. Không thể sử dụng từ này để mô tả một người hay một cảm xúc.
Để phân biệt với các từ khác liên quan đến điện, hãy nhớ rằng "électrisable" chủ yếu đề cập đến khả năng tích điện, trong khi "conducteur" là về khả năng dẫn điện.