Characters remaining: 500/500
Translation

électrisation

Academic
Friendly

Từ "électrisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự nhiễm điện". Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự kích động, hưng phấn, đặc biệt trong bối cảnh quần chúng.

Định nghĩa giải thích:
  1. Sự nhiễm điện: Trong bối cảnh khoa học, "électrisation" chỉ hiện tượng khi một vật thể trở nên điện tích do tiếp xúc hoặc ma sát với một vật khác.

    • L'électrisation d'un objet: Sự nhiễm điện của một vật thể khi được chà xát với một vật liệu khác, như khi bạn chà một quả bóng cao su lên tóc khô.
  2. Sự kích động: Nghĩa bóng của từ này thường được dùng để mô tả tình trạng phấn khích, hưng phấn của đám đông, đặc biệt trong các sự kiện quan trọng hoặc những khoảnh khắc đầy cảm xúc.

    • L'électrisation de la foule: Sự kích động quần chúng, ví dụ như trong một buổi hòa nhạc hoặc một sự kiện thể thao khi mọi người cùng nhau cổ vũ.
Biến thể cách sử dụng:
  • Électrisant (tính từ): Có thể hiểu là "gây nhiễm điện" hoặc "kích thích".

    • Ví dụ: Un moment électrisant (Một khoảnh khắc đầy kích thích).
  • Électriser (động từ): Có nghĩa là "làm cho nhiễm điện" hoặc "kích thích".

    • Ví dụ: Cette musique électrise la foule (Bản nhạc này làm cho quần chúng phấn khích).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Excitation: Sự kích thích, có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Enthousiasme: Sự nhiệt tình, hăng hái.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être survolté: Có nghĩa là "cực kỳ phấn khích" hoặc "đầy năng lượng", thường dùng để chỉ một người đang rất hưng phấn.
Chú ý:
  • Từ "électrisation" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn học. Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể sử dụng các từ như "excitation" để diễn đạt sự hưng phấn hơn.
danh từ giống cái
  1. sự nhiễm điện
  2. (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kích động
    • L'électrisation de la foule
      sự kích động quần chúng

Comments and discussion on the word "électrisation"