Characters remaining: 500/500
Translation

électro-acoustique

Academic
Friendly

Từ "électro-acoustique" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "điện thanh". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến âm thanh điện. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Électro-acoustique (tính từ): Liên quan đến công nghệ chuyển đổi tín hiệu điện thành âm thanh ngược lại. Trong lĩnh vực này, "électro" có nghĩađiện, "acoustique" có nghĩaâm thanh.
Các cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • L'électro-acoustique (giống cái): Dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu phát triển công nghệ âm thanh thông qua các thiết bị điện tử. Ví dụ:
  2. Tính từ:

    • Électro-acoustique: Dùng để mô tả các thiết bị hoặc sản phẩm liên quan đến điện thanh. Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Acoustique: Có thể đứng độc lập chỉ về âm thanh nói chung, không liên quan đến điện.
  • Électrique: Có nghĩađiện, không nhất thiết phải liên quan đến âm thanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acoustique: Âm học, liên quan đến âm thanh.
  • Sonore: Có ý nghĩa về âm thanh, nhưng không cụ thể về việc chuyển đổi điện thành âm thanh.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "électro-acoustique", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến âm thanh như:
    • Faire du bruit: Tạo ra tiếng ồn.
    • Avoir l'oreille musicale: khả năng nghe phân tích âm thanh tốt.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, bạn có thể nói:
    • Les concerts électro-acoustiques offrent une expérience unique aux auditeurs grâce à la fusion de la musique électronique et acoustique.
    • (Các buổi hòa nhạc điện thanh cung cấp một trải nghiệm độc đáo cho người nghe nhờ sự kết hợp giữa nhạc điện tử nhạc acoustic.)
danh từ giống cái
  1. kỹ thuật điện thanh; điện thanh học
tính từ
  1. điện thanh

Comments and discussion on the word "électro-acoustique"