Từ "électrodiagnostic" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "phép chẩn đoán điện" hay "điện chẩn đoán".
Định nghĩa:
Électrodiagnostic: Là phương pháp chẩn đoán bệnh dựa trên việc sử dụng các thiết bị điện để đo lường hoạt động của các cơ, dây thần kinh hoặc các bộ phận khác trong cơ thể. Thông thường, các kỹ thuật như điện cơ (électromyographie) hay điện não (électroencéphalographie) được sử dụng trong lĩnh vực này.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Électromyographie (EMG): Kỹ thuật đo điện ở cơ bắp.
Électroencéphalographie (EEG): Kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não.
Électrocardiographie (ECG): Kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của tim.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Diagnostic: Chẩn đoán (có thể không nhất thiết sử dụng phương pháp điện).
Électrique: Liên quan đến điện, nhưng không chỉ định đến việc chẩn đoán.
Analyse: Phân tích, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học nhưng không chỉ định đến việc sử dụng điện.
Idioms và phrasal verbs:
Tổng kết:
Từ "électrodiagnostic" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh và cơ bắp.