Characters remaining: 500/500
Translation

électrodynamomètre

Academic
Friendly

Từ "électrodynamomètre" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "điện lực kế" trong tiếng Việt. Đâymột thiết bị được sử dụng để đo lực hoặc -men xoắn trong các ứng dụng điện. Từ này có thể được phân tích như sau:

Cách sử dụng ví dụ
  • Câu đơn giản:

    • "L'électrodynamomètre est utilisé pour mesurer la force dans les circuits électriques."
    • (Điện lực kế được sử dụng để đo lực trong các mạch điện.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans une expérience de physique, nous avons utilisé un électrodynamomètre pour déterminer la puissance d'un moteur électrique."
    • (Trong một thí nghiệm vật lý, chúng tôi đã sử dụng một điện lực kế để xác định công suất của một động cơ điện.)
Các biến thể của từ
  • Các từ liên quan hoặc biến thể có thể bao gồm:
    • Dynamomètre: thiết bị đo lực chung, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực điện.
    • Électromètre: thiết bị đo điện tích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dynamomètre: như đã đề cập, đâymột từ gần giống nhưng không nhất thiết phải liên quan đến điện.
  • Ampèremètre: thiết bị đo cường độ dòng điện, không giống hệt nhưng liên quan đến điện.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "électrodynamomètre" không nhiều cụm từ hay thành ngữ (idioms) đặc biệt, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực điện vật lý, như: - Mesurer la tension: đo điện áp. - Tester la résistance: kiểm tra điện trở.

Kết luận

"Électrodynamomètre" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực điện vật lý. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các thiết bị đo lường trong khoa học.

danh từ giống đực
  1. điện lực kế

Comments and discussion on the word "électrodynamomètre"