Từ "électrodynamomètre" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "điện lực kế" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị được sử dụng để đo lực hoặc mô-men xoắn trong các ứng dụng điện. Từ này có thể được phân tích như sau:
Câu đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Mặc dù "électrodynamomètre" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ (idioms) đặc biệt, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ chuyên môn trong lĩnh vực điện và vật lý, như: - Mesurer la tension: đo điện áp. - Tester la résistance: kiểm tra điện trở.
"Électrodynamomètre" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực điện và vật lý. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các thiết bị đo lường trong khoa học.