Characters remaining: 500/500
Translation

électrodéposition

Academic
Friendly

Từ "électrodéposition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự kết tủa điện" hay "sự mạ điện". Đâymột quá trình kỹ thuật trong đó một chất được lắng đọng lên bề mặt của một vật thể bằng cách sử dụng điện. Quá trình này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để tạo ra lớp mạ bảo vệ hoặc cải thiện tính chất bề mặt của các vật liệu.

Cách sử dụng từ "électrodéposition":
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "L'électrodéposition est utilisée pour protéger les métaux de la corrosion."
    • Dịch: "Sự mạ điện được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."
  2. Câu phức tạp:

    • Exemple: "Grâce à l'électrodéposition, nous pouvons appliquer une couche de nickel sur l'acier pour améliorer sa durabilité."
    • Dịch: "Nhờ vào sự mạ điện, chúng ta có thể áp dụng một lớp niken lên thép để cải thiện độ bền của ."
Biến thể của từ:
  • "Électrodéposer" (động từ): có nghĩathực hiện quá trình mạ điện.
    • Exemple: "Nous devons électrodéposer une couche de cuivre sur la pièce."
    • Dịch: "Chúng ta cần mạ điện một lớp đồng lên chi tiết."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Galvanoplastie: cũng chỉ quá trình mạ điện, thường dùng để chỉ các ứng dụng cụ thể trong nghệ thuật trang sức.
  • Déposition: có nghĩa chung hơn là sự lắng đọng, nhưng không nhất thiết liên quan đến điện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghiệp, "électrodéposition" không chỉ dừng lạiviệc mạ kim loại, mà còn có thể áp dụng cho các vật liệu khác như polyme.
  • Exemple: "L'électrodéposition de polymères est une technique émergente dans le domaine de la technologie des matériaux."
  • Dịch: "Sự mạ điện của polyme là một kỹ thuật mới nổi trong lĩnh vực công nghệ vật liệu."
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "électrodéposition", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến quá trình lắng đọng hoặc xửvật liệu.

Tóm tắt:
  • Từ "électrodéposition" thể hiện một khái niệm kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp công nghệ vật liệu.
  • Cần phân biệt giữa "électrodéposition" các từ liên quan khác như "galvanoplastie".
  • Hiểu cách sử dụng từ trong các câu cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp viết lách.
danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện

Comments and discussion on the word "électrodéposition"