Từ tiếng Pháp "électrolysable" là một tính từ, có nghĩa là "có thể điện phân". Điện phân là một quá trình hóa học mà trong đó một chất bị phân tách thành các thành phần của nó bằng cách sử dụng điện năng. Thường thì từ này được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, kỹ thuật và công nghiệp.
Cách sử dụng: - "La solution est électrolysable." (Dung dịch này có thể điện phân.) - "Certains matériaux sont plus électrolysables que d'autres." (Một số vật liệu có khả năng điện phân cao hơn những vật liệu khác.)
Biến thể của từ: - "Électrolyse" (danh từ): quá trình điện phân. - "Électrolyseur" (danh từ): thiết bị sử dụng trong quá trình điện phân. - "Électrolytique" (tính từ): liên quan đến điện phân.
Lưu ý: - Từ "électrolysable" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, vì vậy nếu bạn đang nói chuyện trong ngữ cảnh hàng ngày, có thể không cần thiết phải sử dụng từ này. - Từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "solution électrolysable" (dung dịch có thể điện phân).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Conductible" (có thể dẫn điện) không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, vì vật liệu dẫn điện thường có thể điện phân. - "Décomposable" (có thể phân hủy) cũng có thể liên quan đến một số chất, nhưng nó không nhất thiết liên quan đến quá trình điện phân.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp các cụm như "les composés électrolysables" (các hợp chất có thể điện phân), hoặc "l'application de l'électrolyse dans l'industrie" (ứng dụng của điện phân trong công nghiệp).