Từ "électron-volt" trong tiếng Pháp, phiên âm là /e.le.k.tʁɔ̃.vɔlt/, có nghĩa là "điện tử vôn" trong tiếng Việt. Đây là một đơn vị đo năng lượng thường được sử dụng trong vật lý, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý hạt và vật lý nguyên tử.
Định nghĩa
Électron-volt (eV): Là năng lượng mà một electron có được khi nó di chuyển qua một hiệu điện thế 1 volt. Đơn vị này rất nhỏ, thường được dùng để đo năng lượng của các hạt cơ bản như electron, proton, và photon.
Ví dụ sử dụng
Chú ý
Từ "électron-volt" là danh từ giống đực, vì vậy khi dùng mạo từ, bạn sẽ dùng "l'" (trước nguyên âm) hoặc "le" (trước phụ âm).
Biến thể của từ này có thể có:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Kiloelectron-volt (keV): Một đơn vị lớn hơn, bằng 1.000 eV.
Mégaélectron-volt (MeV): Một đơn vị lớn hơn nữa, bằng 1.000.000 eV.
Gigaélectron-volt (GeV): Đơn vị lớn hơn, bằng 1.000.000.000 eV.
Các cụm từ và cách sử dụng khác
Idioms và cụm động từ
Kết luận
Tóm lại, "électron-volt" là một khái niệm quan trọng trong vật lý, và hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các vấn đề liên quan đến năng lượng trong lĩnh vực này.