Characters remaining: 500/500
Translation

électron-volt

Academic
Friendly

Từ "électron-volt" trong tiếng Pháp, phiên âm là /e.le.k.tʁɔ̃.vɔlt/, có nghĩa là "điện tử vôn" trong tiếng Việt. Đâymột đơn vị đo năng lượng thường được sử dụng trong vật lý, đặc biệttrong lĩnh vực vậthạt vậtnguyên tử.

Định nghĩa
  • Électron-volt (eV): Là năng lượng một electron được khi di chuyển qua một hiệu điện thế 1 volt. Đơn vị này rất nhỏ, thường được dùng để đo năng lượng của các hạt cơ bản như electron, proton, photon.
Ví dụ sử dụng
  • Trong câu:

    • L'énergie d'un photon de lumière visible est de l'ordre de quelques électron-volts.
  • Sử dụng nâng cao:

    • Les particules subatomiques, comme les quarks, peuvent avoir des énergies de plusieurs gigaélectron-volts (GeV).
Chú ý
  • Từ "électron-volt" là danh từ giống đực, vì vậy khi dùng mạo từ, bạn sẽ dùng "l'" (trước nguyên âm) hoặc "le" (trước phụ âm).
  • Biến thể của từ này có thể :
    • Khi cần chỉ đến nhiều đơn vị: "électron-volts" (nhiều điện tử vôn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kiloelectron-volt (keV): Một đơn vị lớn hơn, bằng 1.000 eV.
  • Mégaélectron-volt (MeV): Một đơn vị lớn hơn nữa, bằng 1.000.000 eV.
  • Gigaélectron-volt (GeV): Đơn vị lớn hơn, bằng 1.000.000.000 eV.
Các cụm từ cách sử dụng khác
  • Énergie cinétique en électron-volts: Năng lượng động học tính bằng điện tử vôn.
  • Détecteur de particules à électron-volts: Thiết bị phát hiện hạt tính bằng điện tử vôn.
Idioms cụm động từ
  • Trong ngữ cảnh vật lý, không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "électron-volt", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mesurer en électron-volts" (đo bằng điện tử vôn).
Kết luận

Tóm lại, "électron-volt" là một khái niệm quan trọng trong vật lý, hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các vấn đề liên quan đến năng lượng trong lĩnh vực này.

danh từ giống đực
  1. electron-von, điện tử von

Comments and discussion on the word "électron-volt"