Characters remaining: 500/500
Translation

électropositif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électropositif" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệtđể mô tả các nguyên tố hay ion khả năng nhường electron vì vậy mang điện dương.

Định nghĩa:
  • Électropositif (tính từ): Mang điện dương, chỉ các nguyên tố hoặc ion xu hướng mất electron để tạo thành ion dương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Le sodium est un élément électropositif." (Natri là một nguyên tố điện dương.)
    • "Les métaux alcalins sont généralement électropositifs." (Các kim loại kiềm thường mang điện dương.)
  2. Trong ngữ cảnh mở rộng:

    • "Dans le tableau périodique, les éléments électropositifs se trouvent à gauche." (Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố điện dương nằmbên trái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "caractère électropositif" (tính chất điện dương) để mô tả tính chất hóa học của một nguyên tố.
  • "Les éléments électropositifs ont tendance à former des liaisons ioniques." (Các nguyên tố điện dương xu hướng hình thành liên kết ion.)
Phân biệt các biến thể:
  • Électropositivité (danh từ): Tính điện dương. Ví dụ: "L'électropositivité du lithium est élevée." (Tính điện dương của liti cao.)
  • Électro-négatif (đối lập): Mang điện âm. Ví dụ: "Le chlore est un élément électro-négatif." (Clor là một nguyên tố điện âm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anion: Ion âm (mang điện âm).
  • Cation: Ion dương (mang điện dương, thường được dùng để chỉ các nguyên tố điện dương).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Tuy không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "électropositif", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "réaction d'oxydoréduction" (phản ứng oxi hóa-khử), nơi các nguyên tố điện dương tham gia vào quá trình nhường electron.
Kết luận:

Tóm lại, "électropositif" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học để chỉ các nguyên tố khả năng nhường electron tạo thành ion dương.

tính từ
  1. (mang) điện dương

Comments and discussion on the word "électropositif"