Từ tiếng Pháp "électropositif" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là để mô tả các nguyên tố hay ion có khả năng nhường electron và vì vậy mang điện dương.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu về hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "caractère électropositif" (tính chất điện dương) để mô tả tính chất hóa học của một nguyên tố.
"Les éléments électropositifs ont tendance à former des liaisons ioniques." (Các nguyên tố điện dương có xu hướng hình thành liên kết ion.)
Phân biệt các biến thể:
Électropositivité (danh từ): Tính điện dương. Ví dụ: "L'électropositivité du lithium est élevée." (Tính điện dương của liti cao.)
Électro-négatif (đối lập): Mang điện âm. Ví dụ: "Le chlore est un élément électro-négatif." (Clor là một nguyên tố điện âm.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Anion: Ion âm (mang điện âm).
Cation: Ion dương (mang điện dương, thường được dùng để chỉ các nguyên tố điện dương).
Idioms và Phrasal Verbs:
Tuy không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "électropositif", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "réaction d'oxydoréduction" (phản ứng oxi hóa-khử), nơi các nguyên tố điện dương tham gia vào quá trình nhường electron.
Kết luận:
Tóm lại, "électropositif" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học để chỉ các nguyên tố có khả năng nhường electron và tạo thành ion dương.