Từ tiếng Pháp "électroscope" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cái nghiệm điện" trong tiếng Việt. Électroscope là một thiết bị dùng để phát hiện và đo lường điện tích. Nó thường được sử dụng trong các thí nghiệm vật lý để minh họa các nguyên lý về điện và tĩnh điện.
Định nghĩa: Électroscope là một dụng cụ khoa học dùng để phát hiện sự hiện diện của điện tích, có thể là điện tích dương hoặc âm.
Cách sử dụng:
Trong nghiên cứu khoa học: "L'électroscope est un instrument essentiel pour les physiciens qui étudient les propriétés des charges électriques." (Cái nghiệm điện là một công cụ thiết yếu cho các nhà vật lý nghiên cứu các đặc tính của điện tích.)
Khi thảo luận về lịch sử: "L'électroscope a été inventé au XVIIIe siècle et a aidé à développer la théorie de l'électricité." (Cái nghiệm điện được phát minh vào thế kỷ XVIII và đã giúp phát triển lý thuyết về điện.)
Mặc dù từ "électroscope" không có idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ vựng khác trong lĩnh vực điện học để làm nổi bật ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "électroscope" là một từ quan trọng trong lĩnh vực vật lý và điện học, giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên lý cơ bản của điện tích.