Characters remaining: 500/500
Translation

électroscope

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électroscope" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cái nghiệm điện" trong tiếng Việt. Électroscopemột thiết bị dùng để phát hiện đo lường điện tích. thường được sử dụng trong các thí nghiệm vậtđể minh họa các nguyênvề điện tĩnh điện.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: Électroscopemột dụng cụ khoa học dùng để phát hiện sự hiện diện của điện tích, có thểđiện tích dương hoặc âm.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "L'électroscope permet de détecter les charges électriques." (Cái nghiệm điện cho phép phát hiện các điện tích.)
    • Khi mô tả thí nghiệm: "Nous avons utilisé un électroscope pour démontrer la charge électrique." (Chúng tôi đã sử dụng cái nghiệm điện để chứng minh điện tích.)
Các biến thể của từ
  • Électroscopique: Tính từ liên quan đến điện tích, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng điện.
    • Ví dụ: "Les phénomènes électroscopiques sont fascinants." (Các hiện tượng điện tích rất thú vị.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ampèremètre: Thiết bị đo dòng điện, nhưng không giống như électroscope, đo lường dòng chảy của điện.
  • Voltmètre: Thiết bị đo điện áp, cũng không giống như électroscope đo điện áp giữa hai điểm.
Các cụm từ liên quan
  • Charge électrique: Điện tích, có thểdương hoặc âm.
  • Démonstration électrostatique: Thí nghiệm về tĩnh điện, thường sử dụng électroscope để minh họa.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu khoa học: "L'électroscope est un instrument essentiel pour les physiciens qui étudient les propriétés des charges électriques." (Cái nghiệm điệnmột công cụ thiết yếu cho các nhà vậtnghiên cứu các đặc tính của điện tích.)

  • Khi thảo luận về lịch sử: "L'électroscope a été inventé au XVIIIe siècle et a aidé à développer la théorie de l'électricité." (Cái nghiệm điện được phát minh vào thế kỷ XVIII đã giúp phát triểnthuyết về điện.)

Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "électroscope" không idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ vựng khác trong lĩnh vực điện học để làm nổi bật ý nghĩa của trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tóm lại

Từ "électroscope" là một từ quan trọng trong lĩnh vực vật điện học, giúp bạn hiểu hơn về các nguyêncơ bản của điện tích.

danh từ giống đực
  1. cái nghiệm điện

Comments and discussion on the word "électroscope"