Characters remaining: 500/500
Translation

électrostatique

Academic
Friendly

Từ "électrostatique" trong tiếng Phápmột danh từ tính từ, có nghĩa là "tĩnh điện" trong tiếng Việt. Đây là lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng điện liên quan đến điện tích tĩnh, tức là điện tích không di chuyển.

Phân tích từ "électrostatique":
  • Danh từ giống cái: "l'électrostatique" (tĩnh điện học).
  • Tính từ: "électrostatique" (thuộc về tĩnh điện).
Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Như một danh từ:

    • "L'électrostatique est une branche de la physique." (Tĩnh điện họcmột nhánh của vật lý.)
  2. Như một tính từ:

    • "Les charges électrostatiques peuvent provoquer des étincelles." (Các điện tích tĩnh có thể gây ra tia lửa.)
Ví dụ nâng cao:
  • "Le principe de conservation de la charge est fondamental en électrostatique." (Nguyên tắc bảo toàn điện tíchcơ bản trong tĩnh điện học.)
  • "Les phénomènes électrostatiques sont souvent observés lors de l'utilisation de vêtements en synthétique." (Các hiện tượng tĩnh điện thường được quan sát khi sử dụng quần áo bằng chất liệu tổng hợp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "électrique" (điện) - nhưng từ này thường chỉ các hiện tượng liên quan đến điện động (điện dòng chảy).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "électromagnétisme" (điện từ) có thể được coi là một lĩnh vực liên quan.
Chú ý:
  • "électrostatique" không nên nhầm lẫn với "électrique" "électrique" liên quan đến điện đang lưu thông, trong khi "électrostatique" chỉ đến điện tích tĩnh.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "électrostatique" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến lĩnh vực vậthoặc điện, chẳng hạn như: - "La décharge électrostatique" (sự phóng điện tĩnh).

Tóm lại:

Từ "électrostatique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vật lý, liên quan đến hiện tượng điện tích tĩnh.

danh từ giống cái
  1. tĩnh điện học
tính từ
  1. xem (danh từ giống cái)

Comments and discussion on the word "électrostatique"