Từ "électrostatique" trong tiếng Pháp là một danh từ và tính từ, có nghĩa là "tĩnh điện" trong tiếng Việt. Đây là lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng điện liên quan đến điện tích tĩnh, tức là điện tích không di chuyển.
Phân tích từ "électrostatique":
Các nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ nâng cao:
"Le principe de conservation de la charge est fondamental en électrostatique." (Nguyên tắc bảo toàn điện tích là cơ bản trong tĩnh điện học.)
"Les phénomènes électrostatiques sont souvent observés lors de l'utilisation de vêtements en synthétique." (Các hiện tượng tĩnh điện thường được quan sát khi sử dụng quần áo bằng chất liệu tổng hợp.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "électrique" (điện) - nhưng từ này thường chỉ các hiện tượng liên quan đến điện động (điện có dòng chảy).
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "électromagnétisme" (điện từ) có thể được coi là một lĩnh vực liên quan.
Chú ý:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "électrostatique" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến lĩnh vực vật lý hoặc điện, chẳng hạn như: - "La décharge électrostatique" (sự phóng điện tĩnh).
Tóm lại:
Từ "électrostatique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vật lý, liên quan đến hiện tượng điện tích tĩnh.