Characters remaining: 500/500
Translation

électrostriction

Academic
Friendly

Từ "électrostriction" (danh từ giống cái) trong tiếng Pháp được dùng để chỉ hiện tượng điện giảo, là hiện tượng một vật liệu (thườngvật liệu dielectrique) thay đổi hình dạng hoặc kích thước của khi bị tác động bởi một trường điện. Hiện tượng này xảy ra do sự phân bố lại của các điện tích trong vật liệu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vật:

    • "L'électrostriction est un phénomène important à considérer dans la conception de dispositifs piézoélectriques."
    • (Điện giảomột hiện tượng quan trọng cần xem xét trong thiết kế các thiết bị piezoelectric.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • "Les matériaux utilisés dans les capteurs doivent tenir compte de l’électrostriction."
    • (Các vật liệu được sử dụng trong cảm biến phải tính đến hiện tượng điện giảo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Électrostriction: Danh từ chỉ hiện tượng.
  • Électrostrictif (tính từ): Thuộc về điện giảo, mô tả các vật liệu hoặc hiện tượng liên quan đến điện giảo.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Piézoélectrique: Liên quan đến lực điện, nhưng khác với điện giảo, mô tả hiện tượng một áp lực cơ học tạo ra điện.
  • Déformation: Biến dạng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác hơn, không chỉ giới hạn trong hiện tượng điện giảo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Les propriétés électrostrictives des matériaux peuvent être exploitées dans des applications telles que les actionneurs et les transducteurs."
  • (Các tính chất điện giảo của vật liệu có thể được khai thác trong các ứng dụng như bộ truyền động biến đổi.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Énergie électrostrictive": Năng lượng điện giảo, thường được dùng khi nói về các ứng dụng của hiện tượng này trong công nghệ.
  • "Effet électrostrictif": Hiệu ứng điện giảo, thường dùng trong nghiên cứu thảo luận về các ứng dụng vật liệu.
danh từ giống cái
  1. hiện tượng điện giảo

Comments and discussion on the word "électrostriction"