Characters remaining: 500/500
Translation

émulsionnable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émulsionnable" là một tính từ dùng để mô tả khả năng của một chất có thể tạo ra một nhũ tương (émulsion) khi trộn với nước hoặc một chất lỏng khác. Nhũ tươngsự pha trộn của hai chất lỏng không hòa tan vào nhau, thườngdầu nước, vẫn giữ được đặc tính của chúng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Émulsionnable" có nghĩa là "có thể tạo nhũ tương". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, hóa học hoặc mỹ phẩm, nơi việc tạo ra nhũ tươngquan trọng cho chất lượng sản phẩm.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ:
  3. Phân biệt:

    • "Émulsionnable" "émulsifiable" có thể xemđồng nghĩa, nhưng "émulsifiable" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật chuyên môn.
    • Cả hai từ đều chỉ khả năng tạo nhũ tương, nhưng "émulsionnable" cảm giác ít trang trọng hơn.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Émulsion" (nhũ tương), "émulsification" (quá trình tạo nhũ tương).
    • Từ đồng nghĩa: "Émulsifiable", "mélangeable" (có thể trộn).
  5. Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngành mỹ phẩm, bạn có thể gặp câu: "Les crèmes hydratantes sont souvent formulées avec des ingrédients émulsionnables pour assurer une bonne absorption." (Các kem dưỡng ẩm thường được pha chế với các thành phần khả năng tạo nhũ tương để đảm bảo sự hấp thụ tốt.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù từ "émulsionnable" không idiom hay phrasal verb cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu liên quan đến việc trộn lẫn các thành phần khác nhau trong nấu ăn hoặc sản xuất.
Tóm tắt:

"Émulsionnable" là một tính từ quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến thực phẩm, hóa học mỹ phẩm, thể hiện khả năng tạo nhũ tương của một chất.

tính từ
  1. như émulsifiable

Comments and discussion on the word "émulsionnable"