Từ "émulsionnant" trong tiếng Pháp là một tính từ, được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có khả năng tạo ra hoặc hỗ trợ quá trình nhũ hóa (émulsion) - tức là quá trình hòa trộn hai chất lỏng không hòa tan với nhau, chẳng hạn như dầu và nước. Từ này bắt nguồn từ động từ "émulsionner", có nghĩa là nhũ hóa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Émulsif (tính từ): Cũng có nghĩa là nhũ hóa, thường được dùng để chỉ các chất có khả năng nhũ hóa.
Émulsification (danh từ, giống cái): Quá trình nhũ hóa.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Mélangeant: Cũng có nghĩa là hòa trộn, nhưng không nhất thiết chỉ đề cập đến nhũ hóa.
Stabilisant: Chất ổn định, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhũ hóa để chỉ các chất giúp ổn định hỗn hợp.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Agent émulsifiant: Chất nhũ hóa, dùng để chỉ những chất cụ thể có khả năng nhũ hóa.
Faire une émulsion: Thực hiện một quá trình nhũ hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, từ "émulsionnant" có thể được dùng để mô tả các sản phẩm như mayonnaise hoặc sốt salad, nơi mà quá trình nhũ hóa là rất quan trọng để tạo ra kết cấu mịn màng.
Trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, "émulsionnant" có thể chỉ định các thành phần trong kem dưỡng ẩm giúp tạo ra cảm giác nhẹ nhàng và dễ thẩm thấu.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "émulsionnant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn như ẩm thực, hóa học, hoặc mỹ phẩm.