Characters remaining: 500/500
Translation

émulsionner

Academic
Friendly

Từ "émulsionner" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "émulsion", có nghĩasự nhũ hóa. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, nấu ăn, nhiếp ảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Émulsionner: Động từ này có nghĩalàm cho hai chất không hòa tan vào nhau (thườngdầu nước) kết hợp lại thành một hỗn hợp đồng nhất gọi là nhũ tương. Trong nhiếp ảnh, có thể chỉ quá trình sử dụng một lớp nhũ hóa trên phim ảnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nấu ăn:

    • Pour réaliser une mayonnaise, il faut émulsionner l’huile et le jaune d’œuf. (Để làm mayonnaise, bạn cần nhũ hóa dầu lòng đỏ trứng.)
  2. Trong hóa học:

    • L’émulsion des deux liquides a permis de créer un produit stable. (Sự nhũ hóa của hai chất lỏng đã cho phép tạo ra một sản phẩm ổn định.)
  3. Trong nhiếp ảnh:

    • Le film doit être émulsionné pour capturer l’image correctement. (Phim phải được nhũ hóa để ghi lại hình ảnh chính xác.)
Các biến thể của từ
  • Émulsion (danh từ): Nhũ tương, hỗn hợp tạo thành từ việc nhũ hóa.
  • Émulsifiant (danh từ): Chất nhũ hóa, chất giúp hai chất không hòa tan vào nhau kết hợp.
Chú ý
  • Trong ngữ cảnh nấu ăn, từ "émulsionner" thường được sử dụng để chỉ hành động trộn hai chất lỏng không hòa tan với nhau, như dầu giấm.
  • Trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, từ này liên quan đến việc tạo ra lớp nhũ hóa trên bề mặt phim để có thể nhạy cảm với ánh sáng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Mélanger: Trộn lẫn (không nhất thiết phảihai chất không hòa tan).
  • Homogénéiser: Đồng nhất hóa, thường sử dụng trong các quy trình sản xuất thực phẩm.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "émulsionner" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Émulsionner correctement (nhũ hóa đúng cách) để nhấn mạnh vào kỹ thuật hoặc quy trình chính xác.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể sử dụng từ "émulsionner" để mô tả quy trình phức tạp hơn, chẳng hạn như trong sản xuất mỹ phẩm, nơi nhũ hóamột bước quan trọng để tạo ra các loại kem lotion.

danh từ giống đực
  1. nhũ hóa
  2. (nhiếp ảnh) cho lớp nhũ trương lên (phim ảnh, kính ảnh)

Comments and discussion on the word "émulsionner"