Characters remaining: 500/500
Translation

éperdument

Academic
Friendly

Từ "éperdument" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "cuống cuồng" hoặc "rối rít". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, không kiểm soát, hoặc thể hiện sự say mê, cuồng nhiệt đối với một điều đó.

Định nghĩa:
  • Éperdument: phó từ chỉ trạng thái cuồng nhiệt, rối rít hoặc không kiểm soát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Crier éperdument: Kêu la rối rít.

    • Ví dụ: Il a crié éperdument quand il a vu son ami. (Anh ấy đã kêu la rối rít khi thấy bạn mình.)
  2. Aimer éperdument: Yêu cuồng nhiệt.

    • Ví dụ: Elle aime éperdument son chien. ( ấy yêu cuồng nhiệt chó của mình.)
  3. Chercher éperdument: Tìm kiếm một cách cuống cuồng.

    • Ví dụ: Il cherche éperdument ses clés. (Anh ấy tìm kiếm cuống cuồng chìa khóa của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Éperdu: Tính từ tương ứng, có nghĩa là "cuống cuồng" hoặc "bối rối".

    • Ví dụ: Elle était éperdue après la nouvelle. ( ấy đã cuống cuồng sau khi biết tin.)
  • Perdu: Nghĩa là "mất" hoặc "lạc", nhưng không mang nghĩa cảm xúc như "éperdu".

Từ đồng nghĩa:
  • Fou: Điên, điên cuồng.
  • Passionnément: Đam mê, say mê.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éperdument có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca.
  • Ví dụ trong thơ: Il l'aime éperdument, comme un naufragé aime la mer. (Anh ấy yêu ấy cuồng nhiệt, như một người sống sót yêu biển cả.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "éperdument", bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mang nghĩa sâu sắc: - Éperdument amoureux: Yêu cuồng nhiệt. - Être éperdu d'amour: Bị cuồng tình yêu.

phó từ
  1. cuống cuồng, rối rít
    • Crier éperdument
      kêu la rối rít

Comments and discussion on the word "éperdument"