Từ "éperdument" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "cuống cuồng" hoặc "rối rít". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, không kiểm soát, hoặc thể hiện sự say mê, cuồng nhiệt đối với một điều gì đó.
Crier éperdument: Kêu la rối rít.
Aimer éperdument: Yêu cuồng nhiệt.
Chercher éperdument: Tìm kiếm một cách cuống cuồng.
Éperdu: Tính từ tương ứng, có nghĩa là "cuống cuồng" hoặc "bối rối".
Perdu: Nghĩa là "mất" hoặc "lạc", nhưng không mang nghĩa cảm xúc như "éperdu".
Mặc dù không có nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "éperdument", bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo ra những cụm từ mang nghĩa sâu sắc: - Éperdument amoureux: Yêu cuồng nhiệt. - Être éperdu d'amour: Bị cuồng mê vì tình yêu.