Characters remaining: 500/500
Translation

épiphane

Academic
Friendly

Từ "épiphane" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epiphaneia", có nghĩa là "sự xuất hiện" hay "sự hiện ra". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc sự kiện tầm quan trọng đặc biệt, mang lại ánh sáng hoặc sự vinh quang.

Định nghĩa:
  • Tính từ (sử học): Chói lọi, quang vinh, thường chỉ một số vị vua hoặc nhân vật lịch sử nổi bật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Ptolémée Épiphane était un roi célèbre de l'Égypte." (Vua -- quang vinhmột vị vua nổi tiếng của Ai Cập.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'épiphanie de ce leader a marqué un tournant dans l'histoire du pays." (Sự hiện ra chói lọi của nhà lãnh đạo này đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử của đất nước.)
Chú ý về các biến thể:
  • Épiphanie: Là danh từ chỉ ngày lễ kỷ niệm sự hiện ra của Chúa Giê-su (thường được tổ chức vào ngày 6 tháng 1).
  • Épiphane: Từ này có thể được dùng để mô tả một người ảnh hưởng lớn hoặc sự kiện tầm quan trọng trong lịch sử.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Illustre: Vĩ đại, nổi bật.
  • Célèbre: Nổi tiếng.
  • Glorieux: Vinh quang.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une épiphanie: Có một sự hiểu biết bất ngờ, thường được dùng trong ngữ cảnh cá nhân khi một người bỗng nhiên nhận ra điều đó quan trọng.
    • Ví dụ: "Après des années de recherche, il a enfin eu une épiphanie sur le sens de sa vie." (Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng anh ấy đã có một sự hiểu biết bất ngờ về ý nghĩa cuộc sống của mình.)
Kết luận:

Từ "épiphane" không chỉ dùng để chỉ về những nhân vật lịch sử vĩ đại mà còn có thể áp dụng vào các hoàn cảnh khác để diễn tả sự vinh quang hay tầm quan trọng.

tính từ
  1. (sử học) chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa)
    • Ptolémée épiphane
      vua -- quang vinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épiphane"