Characters remaining: 500/500
Translation

épithélium

Academic
Friendly

Từ "épithélium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’épithélium) được sử dụng trong lĩnh vực sinh học. "Épithélium" chỉ những lớp tế bào tạo thành bề mặt của các cơ quan trong cơ thể, hoặc lót bên trong các ống khoang. vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể, hấp thụ chất dinh dưỡng tiết ra các chất.

Định nghĩa:

Épithélium (danh từ giống đực): Là lớp tế bào lót bề mặt bên ngoài bên trong của cơ thể. có thể được tìm thấy trên da, trong các cơ quan nội tạng, trong các hệ thống như hô hấp, tiêu hóa, sinh sản.

Ví dụ sử dụng:
  1. L’épithélium de la peau protège le corps des infections.

    • Biểu mô của da bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng.
  2. L'épithélium respiratoire est responsable de la filtration de l'air.

    • Biểu mô hô hấp trách nhiệm lọc không khí.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Épithélial (tính từ): Liên quan đến biểu mô.

    • Ví dụ: Les cellules épithéliales tapissent les organes internes.
  • Épithélium glandulaire: Biểu mô chức năng tiết ra chất.

    • Ví dụ: L'épithélium glandulaire sécrète des hormones.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tissu (vải, ): Dùng để chỉ các loại khác nhau trong cơ thể.
  • Cellules (tế bào): Là đơn vị cấu trúc cơ bản của biểu mô.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Épithélium intestinal: Biểu mô ruột, chỉ lớp tế bào trong ruột.
  • Épithélium squameux: Biểu mô vảy, loại biểu mô cấu trúc tế bào phẳng.
Lưu ý:
  • Từ "épithélium" thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, y học.
  • Khi học từ này, bạn cũng nên nắm các chức năng của các loại biểu mô khác nhau như biểu mô trụ, biểu mô vảy...
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) biểu mô

Comments and discussion on the word "épithélium"