Từ "équanimité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa là "sự bình thản", "sự thản nhiên". Đây là trạng thái tâm lý mà một người giữ được sự điềm tĩnh, không bị rối loạn bởi những cảm xúc mạnh mẽ hay những tình huống căng thẳng. Cụ thể, "équanimité" thể hiện khả năng giữ được sự điềm đạm và không bị chi phối bởi cảm xúc, cho dù trong những hoàn cảnh khó khăn hay căng thẳng.
Ví dụ sử dụng:
"Malgré les difficultés, elle a fait preuve d'équanimité."
(Dù khó khăn, cô ấy đã thể hiện sự bình thản.)
"L'équanimité est une vertu essentielle pour les leaders qui doivent prendre des décisions difficiles."
(Sự bình thản là một đức tính thiết yếu cho những nhà lãnh đạo phải đưa ra những quyết định khó khăn.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sérénité: Cũng có nghĩa là "sự thanh thản", "sự bình yên".
Calme: Nghĩa là "sự bình tĩnh".
Tranquillité: Nghĩa là "sự yên tĩnh".
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
"Rester zen": Nghĩa là "giữ bình tĩnh" trong những tình huống căng thẳng.
"Prendre du recul": Nghĩa là "lùi lại" để nhìn nhận tình huống một cách khách quan hơn, thường được sử dụng để chỉ việc giữ được sự bình thản.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Équanimité" thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý, triết học hoặc trong lãnh đạo để nói về sự kiểm soát cảm xúc.
Trong triết lý Phật giáo, "équanimité" cũng có thể được hiểu là một trạng thái của tâm hồn không bị ảnh hưởng bởi những điều bên ngoài, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của cuộc sống.
Tổng kết:
"Équanimité" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các lĩnh vực như tâm lý học, lãnh đạo, và triết học.