Từ "éraflement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự làm sướt, tức là hành động hoặc trạng thái bị trầy xước, cào xát. Tuy nhiên, từ này có vẻ hiếm gặp và không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Dans un accident, il y a eu un éraflement de la carrosserie de la voiture.
L’éraflement de la peinture sur le mur a nécessité une nouvelle couche.
"Éraflement" là một từ có thể không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng khi bạn muốn mô tả sự trầy xước hoặc cào xát một cách chính xác, nó có thể trở thành một từ hữu ích trong ngữ cảnh phù hợp.