Characters remaining: 500/500
Translation

éraflement

Academic
Friendly

Từ "éraflement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự làm sướt, tức là hành động hoặc trạng thái bị trầy xước, cào xát. Tuy nhiên, từ này có vẻ hiếm gặp không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Éraflement (danh từ giống đực): Sự làm sướt, sự cào xát một bề mặt nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un accident, il y a eu un éraflement de la carrosserie de la voiture.

    • Trong một vụ tai nạn, đã sự trầy xước trên thân xe.
  2. L’éraflement de la peinture sur le mur a nécessité une nouvelle couche.

    • Sự sướt lớp sơn trên tường đã cần một lớp sơn mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các lĩnh vực như ô , xây dựng, hay nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt của các vật liệu hoặc sản phẩm.
Phân biệt các biến thể:
  • Éraflure: Danh từ này cũng có nghĩasự cào xát, nhưng thường chỉ dùng để chỉ những vết sướt nhỏ hơn, ví dụ như vết sướt trên da hoặc bề mặt.
Từ gần giống:
  • Grattage: Hành động cào, gãi, thường dùng trong nghĩalàm trầy xước bề mặt.
  • Rayure: Vết rạch, vết xước, thường chỉ những vết xước rõ ràng sâu hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Éraflure: Như đã đề cập, từ này có thể được xemđồng nghĩa, nhưng thường ít nghiêm trọng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "éraflement", nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để tạo thành các cụm từ khác nhau.
Kết luận:

"Éraflement" là một từ có thể không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng khi bạn muốn mô tả sự trầy xước hoặc cào xát một cách chính xác, có thể trở thành một từ hữu ích trong ngữ cảnh phù hợp.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm sướt

Comments and discussion on the word "éraflement"