Characters remaining: 500/500
Translation

étalager

Academic
Friendly

Từ "étalager" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "bày hàng" hoặc "trưng bày hàng hóa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh buôn bán, thương mại, khi người ta muốn nói đến việc sắp xếp, tổ chức hàng hóa trên kệ hoặc trong cửa hàng để thu hút khách hàng.

Định nghĩa:
  • Étager ( nguồn gốc từ "étagère") nghĩa là "kệ" hoặc "giá". Do đó, "étalager" có thể hiểu là "sắp xếp lên kệ".
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Nous avons étalé les produits sur les étagères. (Chúng tôi đã bày sản phẩm lên các kệ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thương mại:

    • Le vendeur étale les nouvelles collections dans la vitrine. (Người bán hàng bày các bộ sưu tập mới trong cửa sổ.)
Các biến thể của từ:
  • Étalage (danh từ): nghĩa là "sự bày hàng" hoặc "trưng bày".
    • Ví dụ: L'étalage des fruits et légumes est très attrayant. (Sự bày hàng trái cây rau củ rất thu hút.)
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Exposer: có nghĩa là "trưng bày", thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triển lãm.

    • Ví dụ: Le musée expose des œuvres d'art. (Bảo tàng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.)
  • Présenter: nghĩa là "trình bày", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong bày hàng hóa.

    • Ví dụ: Il a présenté son projet devant le comité. (Anh ấy đã trình bày dự án của mình trước hội đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Étalager des marchandises trong ngữ cảnh marketing có thể bao gồm việc chọn lựa cách bày hàng để tạo sự chú ý kích thích mua sắm của khách hàng.
    • Un bon étalage peut augmenter les ventes. (Một cách bày hàng tốt có thể tăng doanh số bán hàng.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Faire étalage de quelque chose: có nghĩa là "thể hiện điều đó", thường dùng khi nói về việc khoe khoang hoặc phô trương.
    • Ví dụ: Il fait étalage de ses connaissances en art. (Anh ấy thể hiện kiến thức của mình về nghệ thuật.)
Lưu ý:
  • "Étalager" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại bán lẻ, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý định của mình.
ngoại động từ
  1. bày
    • étalager des marchandises
      bày hàng

Comments and discussion on the word "étalager"