Characters remaining: 500/500
Translation

éternellement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éternellement" là một phó từ có nghĩa là "đời đời", "bất diệt", "vĩnh viễn" hoặc "luôn luôn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái kéo dài mãi mãi, không điểm dừng hay sự thay đổi.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả sự kéo dài: "Éternellement" được dùng để diễn tả một điều đó không bao giờ thay đổi hoặc không bao giờ kết thúc.

    • Ví dụ: "Je t'aimerai éternellement." (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)
  2. Sử dụng trong văn học thơ ca: Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để tạo ra cảm giác lãng mạn hay triếtvề thời gian.

    • Ví dụ: "L'amour est éternellement présent dans nos cœurs." (Tình yêu luôn hiện diện trong trái tim chúng ta.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Éternellement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo để nói về sự bất diệt của linh hồn hoặc niềm tin.

    • Ví dụ: "Les valeurs de la justice et de l'amour perdurent éternellement." (Những giá trị của công tình yêu tồn tại mãi mãi.)
Các biến thể của từ:
  • Éternel (tính từ): Vĩnh cửu, bất diệt.
    • Ví dụ: "L'amour éternel est rare." (Tình yêu vĩnh cửuhiếm có.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Perpétuellement: Có nghĩa là "vĩnh viễn", nhấn mạnh vào tính liên tục.

    • Ví dụ: "Elle rit perpétuellement." ( ấy luôn luôn cười.)
  • Sans fin: Nghĩa là "không kết thúc".

    • Ví dụ: "Cette histoire semble sans fin." (Câu chuyện này dường như không kết thúc.)
Idioms câu thành ngữ:
  • "Pour l'éternité": Có nghĩa là "đến muôn đời".
    • Ví dụ: "Ils se sont promis amour pour l'éternité." (Họ hứa hẹn tình yêu đến muôn đời.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "éternellement", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang một cảm xúc mạnh mẽ ý nghĩa sâu sắc, vì vậy hãy chọn lựa kỹ càng khi áp dụng vào câu văn.
phó từ
  1. đời đời, bất diệt, vĩnh viễn
  2. luôn luôn

Comments and discussion on the word "éternellement"