Characters remaining: 500/500
Translation

étranglement

Academic
Friendly

Từ "étranglement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự bóp cổ", "sự chẹt cổ" hoặc "sự thắt cổ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến địa cả trong nghĩa bóng.

Các nghĩa của từ "étranglement":
  1. Y học: "étranglement" có thể chỉ sự thắt nghẹt đường thở, có thể gây nguy hiểm cho tính mạng. Ví dụ:

    • L'étranglement des voies respiratoires peut être mortel. (Sự thắt nghẹt đường thở có thể gây tử vong.)
  2. Địa: Từ này cũng có thể chỉ một khu vực hình dạng thắt lại, như một thung lũng hẹp. Ví dụ:

    • L'étranglement d'une vallée est un phénomène géologique intéressant. (Chỗ eo của một thung lũngmột hiện tượng địa chất thú vị.)
  3. Nghĩa bóng: "étranglement" có thể được sử dụng để chỉ sự bóp nghẹt tự do hoặc quyền lợi của một cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ:

    • L'étranglement des libertés individuelles est inacceptable. (Sự bóp nghẹt quyền tự do cá nhânkhông thể chấp nhận.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Étrangler: động từ tương ứng với "étranglement", có nghĩa là "bóp cổ" hay "thắt cổ".

    • Ví dụ: Il a étranglé son adversaire. (Anh ta đã bóp cổ đối thủ của mình.)
  • Étranglé: tính từ, có nghĩa là "bị bóp cổ", "bị thắt cổ".

    • Ví dụ: La victime a été retrouvée étranglée. (Nạn nhân đã được tìm thấy trong tình trạng bị bóp cổ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Serrer: có nghĩa là "thắt chặt", có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không hoàn toàn giống.
  • Suffocation: từ này có nghĩa là "sự nghẹt thở", thường liên quan đến sự thiếu oxy.
Cụm từ thành ngữ:
  • Être dans un étranglement: có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ một tình huống khó khăn, bị hạn chế.
    • Ví dụ: Il se retrouve dans un étranglement financier. (Anh ta đang trong một tình huống tài chính khó khăn.)
Kết luận:

Từ "étranglement" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự bóp nghẹt, thắt cổ hoặc những tình huống khó khăn.

danh từ giống đực
  1. sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ
    • étranglement d'un condamné
      sự thắt cổ một tội nhân
  2. (y học) sự thắt nghẹt
  3. chỗ thắt; eo
    • étranglement entre le thorax et l'abdomen d'un insecte
      chỗ thắt giữa ngực bụng sâu bọ
    • étranglement d'une vallée
      chỗ eo của một thung lũng
  4. (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt
    • étranglement des libertés
      sự bót nghẹt tự do

Comments and discussion on the word "étranglement"