Characters remaining: 500/500
Translation

évangélisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "évangélisme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết phúc âm". Đâymột khái niệm liên quan đến việc truyền bá thông điệp của Kitô giáo, đặc biệtcác tư tưởng giáocủa Chúa Giêsu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo thần học.

Định nghĩa chi tiết

Évangélisme (danh từ giống đực) chỉ một phong trào hoặc tư tưởng trong Kitô giáo tập trung vào việc truyền bá thực hành các giáocủa Chúa Giêsu, nhấn mạnh vào việc cá nhân hóa đức tin mối quan hệ cá nhân với Thiên Chúa.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "L'évangélisme a influencé de nombreux mouvements sociaux." (Thuyết phúc âm đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.)
  2. Câu nâng cao: "Les évangéliques croient en l'importance de la conversion personnelle et de la diffusion de l'évangile." (Người theo thuyết phúc âm tin vào tầm quan trọng của việc chuyển đổi cá nhân việc truyền bá phúc âm.)
Biến thể
  • Évangélique (tính từ): có nghĩa là "thuộc về thuyết phúc âm" hoặc "tin vào thuyết phúc âm".
    • Ví dụ: "Les églises évangéliques sont très actives dans la communauté." (Các nhà thờ theo thuyết phúc âm rất tích cực trong cộng đồng.)
Từ gần giống
  • Évangile (danh từ giống đực): có nghĩa là "phúc âm", thường chỉ các sách phúc âm trong Tân ước (Matthieu, Marc, Luc, Jean).
    • Ví dụ: "L'évangile de Matthieu est le premier des quatre évangiles." (Phúc âm của Matthieu là phúc âm đầu tiên trong bốn phúc âm.)
Từ đồng nghĩa
  • Proclamation (danh từ giống đực): có thể được sử dụng trong bối cảnh thông báo hoặc tuyên bố một thông điệp tôn giáo.
  • Prédication (danh từ giống đực): có nghĩa là "giảng đạo", thường liên quan đến việc giảng dạy về đức tin Kitô giáo.
Idioms cụm động từ
  • Faire l'évangélisme: có nghĩa là "truyền bá phúc âm" hoặc "giảng dạy về đức tin".
    • Ví dụ: "Il passe son temps à faire l'évangélisme dans les écoles." (Anh ấy dành thời gian để truyền bá phúc âm trong các trường học.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "évangélisme", bạn nên chú ý đến bối cảnh, có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tôn giáo hay xã hội. Từ này thường gắn liền với các phong trào tôn giáo cụ thể có thể không được hiểu đúng nếu không bối cảnh rõ ràng.

danh từ giống đực
  1. thuyết Phúc Âm

Comments and discussion on the word "évangélisme"