Từ tiếng Pháp "évangélisme" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuyết phúc âm". Đây là một khái niệm liên quan đến việc truyền bá thông điệp của Kitô giáo, đặc biệt là các tư tưởng và giáo lý của Chúa Giêsu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và thần học.
Định nghĩa chi tiết
Évangélisme (danh từ giống đực) chỉ một phong trào hoặc tư tưởng trong Kitô giáo tập trung vào việc truyền bá và thực hành các giáo lý của Chúa Giêsu, nhấn mạnh vào việc cá nhân hóa đức tin và mối quan hệ cá nhân với Thiên Chúa.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "L'évangélisme a influencé de nombreux mouvements sociaux." (Thuyết phúc âm đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.)
Câu nâng cao: "Les évangéliques croient en l'importance de la conversion personnelle et de la diffusion de l'évangile." (Người theo thuyết phúc âm tin vào tầm quan trọng của việc chuyển đổi cá nhân và việc truyền bá phúc âm.)
Biến thể
Từ gần giống
Évangile (danh từ giống đực): có nghĩa là "phúc âm", thường chỉ các sách phúc âm trong Tân ước (Matthieu, Marc, Luc, Jean).
Từ đồng nghĩa
Proclamation (danh từ giống đực): có thể được sử dụng trong bối cảnh thông báo hoặc tuyên bố một thông điệp tôn giáo.
Prédication (danh từ giống đực): có nghĩa là "giảng đạo", thường liên quan đến việc giảng dạy về đức tin Kitô giáo.
Idioms và cụm động từ
Lưu ý
Khi sử dụng từ "évangélisme", bạn nên chú ý đến bối cảnh, vì nó có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tôn giáo hay xã hội. Từ này thường gắn liền với các phong trào tôn giáo cụ thể và có thể không được hiểu đúng nếu không có bối cảnh rõ ràng.