Từ "évitage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m) và có nguồn gốc từ lĩnh vực hàng hải. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Évitage (m): Trong ngữ cảnh hàng hải, "évitage" chỉ hành động hoặc trạng thái của việc một con tàu xoay quanh neo khi bị gió hoặc sóng tác động. Nói cách khác, đây là quá trình mà con tàu không thể giữ được vị trí cố định và bị xoay theo lực tác động từ môi trường.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Éviter (động từ): Có nghĩa là "tránh" hoặc "né tránh". Đây là một từ gần giống nhưng không liên quan đến hàng hải.
Évitable (tính từ): Có nghĩa là "có thể tránh được".
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être dans le vent: Nghĩa đen là "ở trong gió", chỉ trạng thái thuận lợi hoặc được ưa chuộng. Không trực tiếp liên quan đến "évitage", nhưng cũng có thể mang lại cảm giác về sự chuyển động và thay đổi.
Kết luận:
Từ "évitage" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, mang ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả tình trạng của tàu thuyền khi bị tác động bởi gió và sóng.