Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áp in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo giáp
áp
áp đảo
áp đặt
áp bức
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp giải
áp lực
áp suất
áp tải
áp tới
ấm áp
ứng đáp
ổn áp
đàn áp
đáp
đáp án
đáp ứng
đáp lễ
đáp số
đáp từ
đấu pháp
đẳng áp
đền đáp
ba láp
bá láp
bái đáp
báo đáp
bão táp
bút pháp
bản nháp
bất hợp pháp
bố ráp
biến áp
biện chứng pháp
biện pháp
binh pháp
bướu giáp
cao áp
cáp
cáp treo
công pháp
cú pháp
chấn áp
dây cáp
gấp gáp
gia pháp
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giải đáp
giải giáp
giải pháp
giấy nháp
giấy ráp
giấy sáp
hành pháp
hợp pháp
hợp pháp hóa
hộ pháp
hiến pháp
hiến pháp hoá
hoàng giáp
huyết áp
huyết áp kế
kháp
First
< Previous
1
2
Next >
Last