Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chá
cây gai, cây chá (một loài giống cây dâu tằm)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. giá
cây gai, cây chá (một loài giống cây dâu tằm)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)