Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. giá
1. này, cái này
2. bây giờ, lúc nay
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


2. giá
1. này, cái này
2. bây giờ, lúc nay
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


3. giá
cái giá, gác (để đặt đồ vật)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


4. giá
1. lấy chồng
2. gieo rắc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


5. giá
giá trị, giá cả
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


6. giá
giá trị, giá cả
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


7. giá
giá trị, giá cả
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


8. giá
cây gai, cây chá (một loài giống cây dâu tằm)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


9. giá
1. đóng ngựa vào xe
2. xe cộ
3. chuyến đi của vua
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


10. giá
1. đóng ngựa vào xe
2. xe cộ
3. chuyến đi của vua
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


11. giá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


12. giá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


13. giá
cấy lúa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


14. giá
cây mía
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


15. giá
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


16. giá
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
Số nét: 6. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


17. giá
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 又 (hựu)