Translation
powered by
這 |
1. giá
1. này, cái này |
这 |
2. giá
1. này, cái này |
架 |
3. giá
cái giá, gác (để đặt đồ vật) |
嫁 |
4. giá
1. lấy chồng |
價 |
5. giá
giá trị, giá cả |
価 |
6. giá
giá trị, giá cả |
价 |
7. giá
giá trị, giá cả |
柘 |
8. giá
cây gai, cây chá (một loài giống cây dâu tằm) |
駕 |
9. giá
1. đóng ngựa vào xe |
驾 |
10. giá
1. đóng ngựa vào xe |
鷓 |
11. giá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪) |
鹧 |
12. giá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪) |
稼 |
13. giá
cấy lúa |
蔗 |
14. giá
cây mía |
假 |
15. giá
1. dối trá |
仮 |
16. giá
1. dối trá |
叚 |
17. giá
1. dối trá |