Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

hí hửng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)