Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nhọn
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 小 (tiểu)


giết hết, tiêu diệt
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 歹 (ngạt)


giết hết, tiêu diệt
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 歹 (ngạt)


giết hết, tiêu diệt
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)


1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. thấm ướt, ngấm vào
2. tiêm nhiễm
3. đụng chạm
4. được, có thể
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 雨 (vũ)


nhỏ nhặt
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


nhỏ nhặt
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


nhỏ nhặt
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


10. tiêm
nhỏ nhặt
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. tiêm
nhỏ nhặt
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


12. tiêm
1. vũ khí sắc bén
2. cái xiên cá
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


13. tiêm
1. vũ khí sắc bén
2. cái xiên cá
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


14. tiêm
1. lửa tắt
2. quân lính bị tiêu diệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


15. tiêm
gian tà, gian nịnh
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)