Translation
powered by
尖 |
1. tiêm
nhọn |
殲 |
2. tiêm
giết hết, tiêu diệt |
殱 |
3. tiêm
giết hết, tiêu diệt |
歼 |
4. tiêm
giết hết, tiêu diệt |
沾 |
5. tiêm
1. thấm ướt, ngấm vào |
霑 |
6. tiêm
1. thấm ướt, ngấm vào |
纖 |
7. tiêm
nhỏ nhặt |
纎 |
8. tiêm
nhỏ nhặt |
孅 |
9. tiêm
nhỏ nhặt |
繊 |
10. tiêm
nhỏ nhặt |
纤 |
11. tiêm
nhỏ nhặt |
銛 |
12. tiêm
1. vũ khí sắc bén |
铦 |
13. tiêm
1. vũ khí sắc bén |
熸 |
14. tiêm
1. lửa tắt |
憸 |
15. tiêm
gian tà, gian nịnh |