Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ban
1. lớp học
2. ca làm việc, buổi làm việc
3. toán, tốp, đoàn
4. gánh hát, ban nhạc
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)