Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ban
1. lớp học
2. ca làm việc, buổi làm việc
3. toán, tốp, đoàn
4. gánh hát, ban nhạc
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


2. ban
1. lốm đốm
2. sắc lẫn lộn, có pha màu khác
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 文 (văn)


3. ban
1. vin, vịn, bám, kéo, nắm chặt
2. lật mặt
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


4. ban
(xem: ban lan 斒斕)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 文 (văn)


5. ban
vết sẹo
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


6. ban
ban bố ra, ban phát
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


7. ban
ban bố ra, ban phát
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


8. ban
1. giả làm, cải trang
2. đóng vai (kịch, phim)
3. trang sức, làm dáng
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


9. ban
1. trừ hết, dọn sạch
2. chuyển đi, dời đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


10. ban
1. quanh co
2. quay về
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


11. ban
bị bệnh ban
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)