Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. một loại nồi thời xưa
2. chiếc nhẫn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


2. lưu
mạ (kim loại)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)