Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nổi cục máu
2. khối u
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


1. nổi cục máu
2. khối u
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


giọt nước rỏ từ mái nhà
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


cơm đã chín
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


cơm đã chín
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


xào thức ăn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


trục lăn, hòn lăn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


trục lăn, hòn lăn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 石 (thạch)


1. một loại nồi thời xưa
2. chiếc nhẫn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


10. lựu
1. một loại nồi thời xưa
2. chiếc nhẫn
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


11. lựu
(xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


12. lựu
cây lựu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


13. lựu
cây lựu
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)