Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mugwump
/'mʌgwʌmp/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt
  • (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)
Related words
Related search result for "mugwump"
Comments and discussion on the word "mugwump"