Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anatto
/ə'nætə/ Cách viết khác : (anatta) /ə'nætou/
Jump to user comments
danh từ
  • màu cá vàng
  • thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)
Related search result for "anatto"
Comments and discussion on the word "anatto"