Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bed
/bed/
Jump to user comments
danh từ
  • cái giường
    • a single bed
      giường một (người)
    • a double bed
      giường đôi
  • nền
    • the machine rests on a bed of concrete
      cái máy được đặt trên một nền bê tông
  • lòng (sông...)
  • lớp
    • a bed of clay
      một lớp đất sét
  • (thơ ca) nấm mồ
    • the bed of honour
      nấm mồ liệt sĩ
  • (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng
    • a child of the second bed
      đứa con của người vợ (chồng) sau
IDIOMS
  • as you make your bed so you must lie upon it
    • (tục ngữ) mình làm mình chịu
  • bed and board
    • sự tiếp đãi
    • quan hệ vợ chồng
  • a bed of roses (down, flowers)
    • luống hoa hồng
    • đời sống sung túc dễ dàng
  • bed of sickness
    • tình trạng bệnh hoạn tàn tật
  • bed of thorns
    • luống gai
    • hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
  • to be brought to bed
    • sinh
      • she was brought to bed of a son
        bà ta sinh một cháu trai
  • to die in one's bed
    • chết bệnh, chết già
  • to get out of bed on the wrong side
    • càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
  • go to bed!
    • (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • to go to bed in one's boots
    • đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả
  • to go to bed with the lamb and rise with the lark
    • đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy
  • to keep (take to) one's bed
    • bị ốm nằm liệt giường
  • the narrow bed
    • (xem) narrow
ngoại động từ
  • xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
    • bricks are bed ded in mortar
      gạch xây lẫn vào trong vữa
    • the bullet bedded itself in the wall
      viên đạn gắn ngập vào trong tường
  • (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)
    • to bed out some young cabbage plants
      trồng mấy cây cải con
  • (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm
  • (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ
nội động từ
  • (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp
  • chìm ngập, bị sa lầy
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ
Related search result for "bed"
Comments and discussion on the word "bed"