Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bloody
/'blʌdi/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (bloody-minded)
  • vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
  • tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)
  • đỏ như máu
    • a bloody sun
      mặt trời đỏ như máu
phó từ
  • uộc bloody, hết sức, vô cùng
  • chết tiệt, trời đánh thánh vật
ngoại động từ
  • làm vấy máu
  • làm đỏ máu
Related search result for "bloody"
Comments and discussion on the word "bloody"