Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouler
Jump to user comments
nội động từ
  • lăn lông lốc
  • (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu
    • envoyer quelqu'un bouler
      (thông tục) tống cổ ai
ngoại động từ
  • (thông tục) làm lăn lông lốc
    • Je le boule à coups de pied
      tôi đá nó lăn lông lốc
  • làm hỏng
    • Bouler son travail
      làm hỏng công việc
Related search result for "bouler"
Comments and discussion on the word "bouler"